2007 HONDA SUPER CUB 50 CUSTOM
2007 HONDA SUPER CUB 50 CUSTOM Đặc điểm kĩ thuật
Nhà sản xuất | HONDA | Loại động cơ | Air-cooled/4-stroke/OHC/Single Cylinder |
Tên mẫu xe | Super Cub 50 Custom | Cách thức khởi động động cơ | Self Starter / Kick Starter |
Kiểu mẫu · Cấp bậc | - | Công suất cực đại (ps) | 3.4ps(2.5kw)/7000rpm |
Cách thức vận hành động cơ | 4 stroke | Mômen xoắn cực đại (kgf/m) | 0.39kg・m(3.8N・m)/5000rpm |
Mẫu xe | AA01 | Trọng lượng thô của xe | 79 kg |
Dung tích | 49 cc | Trọng lượng xe không tải | 83 kg |
Năm sản xuất | 2007 | Dài・Cao・Rộng | 1030 x 660 x 1835 |
Hiệu quả nhiên liệu theo danh mục | 116 km/L | Chiều cao ghế ngồi | 735 mm |
Dung tích bình chứa nhiên liệu | 3.4 lít | Thông số lốp/vỏ trước | 2.25-17 33L |
Hệ cấp nhiên liệu | Injection | Thông số lốp/vỏ sau | 2.25-17 33L |
2007 HONDA SUPER CUB 50 CUSTOM Thông tin dịch vụ
Bu-gi tiêu chuẩn | CR6HSA | Kích thước nhông | |
Số bu-gi sử dụng | 1 | Kich thước xích (sên) | 420 |
Khe hở đánh lửa | - | Loại ắc quy | - |
Lượng dầu động cơ | 0.8 | Đèn pha | - Kiểu đèn pha: - |
Dầu động cơ (Làm đầy lại) | - | Hiệu số đèn trước | - |
Dầu động cơ (Phần tử thay thế) | - | Đèn đuôi xe máy | - - |
Quy cách đèn xi-nhan | - | Quy cách đèn xi-nhan sau | - |
2007 HONDA SUPER CUB 50 CUSTOM Thông tin dịch vụ (Chi tiết)
Mã số mẫu xe | AA02E |
Đường kính xi lanh (bore) | 39 |
Hành trình piston (stroke) | 41.4 |
Hệ số nén | 10 |
Phương thức đánh lửa | Full Transistor Type Battery Ignition |
Kiểu hệ thống bôi trơn động cơ | Pumping Splash Combined Type |
Kiểu khung | Backbone Type |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 1.8 |
Bánh lái góc | 26.5度 |
Độ mòn (mm) | 75 |
Khoảng cách thấp nhất của gầm xe | - |
Khoảng cách giữa các trục | - |
Góc quay (Phải) | - |
Góc quay (Trái) | - |
Số chỗ ngồi | - |
Dung tích bình dự trữ nhiên liệu | - |
CỬA HÀNG LỚN NHẤT
TẠI NHẬT BẢN
COUPON ĐẶC BIỆT,
GIẢM GIÁ, KHUYẾN MÃI
DỊCH VỤ GIAO HÀNG
NHANH, MIỄN PHÍ