Nhà sản xuất | SUZUKI | Loại động cơ | J509/Water-cooled/4-stroke/2-cylinder/SOHC/2 Valve |
Tên mẫu xe | GSR250 | Cách thức khởi động động cơ | Self Type |
Kiểu mẫu · Cấp bậc | - | Công suất cực đại (ps) | 24ps/8500rpm |
Cách thức vận hành động cơ | 4 Cycle | Mômen xoắn cực đại (kgf/m) | 2.2kg・m/6500rpm |
Mẫu xe | GJ55D | Trọng lượng thô của xe | - |
Dung tích | 248 cc | Trọng lượng xe không tải | 183 kg |
Năm sản xuất | 2017 | Dài・Cao・Rộng | 1075 x 760 x 2145 |
Hiệu quả nhiên liệu theo danh mục | 40 km/L | Chiều cao ghế ngồi | 780 mm |
Dung tích bình chứa nhiên liệu | 13 lít | Thông số lốp/vỏ trước | 110/80-17M/C 57H |
Hệ cấp nhiên liệu | Fuel Injection System | Thông số lốp/vỏ sau | 140/70-17M/C 66H |
Bu-gi tiêu chuẩn | - | Kích thước nhông | Số răng của nhông trước - Số răng của nhông sau - |
Số bu-gi sử dụng | - | Kich thước xích (sên) | - |
Khe hở đánh lửa | - | Loại ắc quy | YTX9-BS |
Lượng dầu động cơ | 2.4 | Đèn pha | - Kiểu đèn pha: - |
Dầu động cơ (Làm đầy lại) | - | Hiệu số đèn trước | - |
Dầu động cơ (Phần tử thay thế) | - | Đèn đuôi xe máy | - - |
Quy cách đèn xi-nhan | - | Quy cách đèn xi-nhan sau | - |
Mã số mẫu xe | J509 ・Water-cooled/4-stroke/2 Cylinder/ SOHC/2 Valve |
Đường kính xi lanh (bore) | 53.5 |
Hành trình piston (stroke) | 55.2 |
Hệ số nén | 11.5 |
Phương thức đánh lửa | Full Transistor Type |
Kiểu hệ thống bôi trơn động cơ | Wet Sump |
Kiểu khung | Semi-double Cradle |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 2.5 |
Bánh lái góc | 26.0° |
Độ mòn (mm) | 105 |
Khoảng cách thấp nhất của gầm xe | 165 |
Khoảng cách giữa các trục | 1430 |
Góc quay (Phải) | 40° |
Góc quay (Trái) | 40° |
Số chỗ ngồi | 2 |
Dung tích bình dự trữ nhiên liệu | - |
CỬA HÀNG LỚN NHẤT
TẠI NHẬT BẢN
COUPON ĐẶC BIỆT,
GIẢM GIÁ, KHUYẾN MÃI
DỊCH VỤ GIAO HÀNG
NHANH, MIỄN PHÍ